Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
催淫剤
[Thôi Dâm Tề]
さいいんざい
🔊
Danh từ chung
thuốc kích thích tình dục
Hán tự
催
Thôi
tổ chức; tổ chức (một cuộc họp); tổ chức (một bữa tiệc)
淫
Dâm
dâm dục
剤
Tề
liều; thuốc