偽証
[Ngụy Chứng]
ぎしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
chứng cứ giả; khai man
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
男性よりも女性のほうが偽証罪を犯す。
Phụ nữ phạm tội khai man nhiều hơn nam giới.