偽手紙 [Ngụy Thủ Chỉ]
ニセ手紙 [Thủ Chỉ]
贋手紙 [Nhạn Thủ Chỉ]
にせてがみ

Danh từ chung

thư giả

Hán tự

Ngụy giả dối; giả mạo
Thủ tay
Chỉ giấy
Nhạn giả mạo