Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偽手紙
[Ngụy Thủ Chỉ]
ニセ手紙
[Thủ Chỉ]
贋手紙
[Nhạn Thủ Chỉ]
にせてがみ
🔊
Danh từ chung
thư giả
Hán tự
偽
Ngụy
giả dối; giả mạo
手
Thủ
tay
紙
Chỉ
giấy
贋
Nhạn
giả mạo