Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偶感
[Ngẫu Cảm]
ぐうかん
🔊
Danh từ chung
suy nghĩ ngẫu nhiên
Hán tự
偶
Ngẫu
tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác