Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偶因
[Ngẫu Nhân]
ぐういん
🔊
Danh từ chung
nguyên nhân ngẫu nhiên
Hán tự
偶
Ngẫu
tình cờ; số chẵn; cặp đôi; vợ chồng; cùng loại
因
Nhân
nguyên nhân; phụ thuộc