Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健棒
[Kiện Bổng]
けんぼう
🔊
Danh từ chung
đánh bóng tốt
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
棒
Bổng
gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ