健棒 [Kiện Bổng]
けんぼう

Danh từ chung

đánh bóng tốt

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ