健保 [Kiện Bảo]
けんぽ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bảo hiểm y tế

🔗 健康保険

Hán tự

Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ