偏食
[Thiên Thực]
へんしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Chế độ ăn không cân đối
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは偏食じゃないよ。
Tom không kén ăn đâu.
トムは子供の時、偏食だった。
Hồi còn nhỏ, Tom ăn uống rất kén chọn.
トムはかなりの偏食家です。
Tom rất kén ăn.