偏重 [Thiên Trọng]

へんちょう
へんじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Quá coi trọng

JP: インフレを抑制よくせいしようとして金融きんゆう政策せいさく偏重へんちょうすると、金融きんゆう、したがって景気けいき必要ひつよう以上いじょうけることになりかねない。

VI: Nếu tập trung quá mức vào chính sách tài chính để kiềm chế lạm phát, có thể sẽ vô tình thắt chặt tài chính và do đó làm suy yếu nền kinh tế.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 偏重
  • Cách đọc: へんちょう
  • Loại từ: Danh từ; Động từ する
  • Khái quát: Thiên trọng, quá coi trọng một phía; đặt nặng lệch về một yếu tố.
  • Sắc thái: Trang trọng, hay dùng trong phê bình, phân tích chính sách, giáo dục, kinh tế.

2. Ý nghĩa chính

- Quá chú trọng/thiên lệch vào một mặt nào đó, dẫn tới mất cân bằng: 学歴偏重, 効率偏重
- Thường mang sắc thái đánh giá tiêu cực hoặc cảnh báo.

3. Phân biệt

  • 偏重 vs 重視: 重視 là “coi trọng” trung tính/đúng mực; 偏重 là “coi trọng quá mức, lệch lạc”.
  • 偏重 vs 偏見: 偏見 là “định kiến” (thái độ tâm lý); 偏重 là “thiên trọng” trong chính sách/ưu tiên.
  • 偏重 vs 偏る: 偏る là động từ “nghiêng lệch”; 偏重 cụ thể là nghiêng lệch theo hướng “đặt nặng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を偏重する/N の偏重/N 偏重主義
  • Collocation: 学歴偏重・効率偏重・利益偏重・中央偏重・首都圏偏重
  • Ngữ cảnh: bình luận xã hội, nghiên cứu, doanh nghiệp, giáo dục, truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
重視 Liên quan Coi trọng Trung tính; không bao hàm “quá mức”.
偏向 Gần nghĩa Thiên hướng, thiên lệch Tính chất lệch về một phía; dùng rộng hơn.
バランス Đối nghĩa Cân bằng Trạng thái mong muốn để tránh 偏重.
均衡 Đối nghĩa Cân đối, quân bình Từ trang trọng, dùng trong kinh tế/chính sách.
多様性重視 Đối nghĩa (xu hướng) Coi trọng đa dạng Giải pháp thay cho thiên trọng một chiều.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 偏: “thiên” – lệch về một phía.
  • 重: “trọng” – nặng, quan trọng.
  • Ghép nghĩa: đặt nặng một cách thiên lệch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết, hãy cụ thể hóa trục lệch: “テスト点数偏重” hay “短期利益偏重”。 Dùng kèm hệ quả sẽ thuyết phục hơn: “多様性の欠如を招く”“現場の疲弊を生む”。 Tránh lạm dụng nếu không có căn cứ dữ liệu.

8. Câu ví dụ

  • 日本社会には学歴偏重の傾向が根強い。
    Trong xã hội Nhật, xu hướng coi trọng quá mức học lịch vẫn rất mạnh.
  • 短期利益偏重の経営は持続可能性を損なう。
    Quản trị thiên trọng lợi nhuận ngắn hạn làm tổn hại tính bền vững.
  • 首都圏偏重の投資配分を是正すべきだ。
    Cần điều chỉnh phân bổ đầu tư thiên về vùng thủ đô.
  • 効率偏重が現場の安全軽視を招いた。
    Việc đặt nặng hiệu suất đã dẫn đến xem nhẹ an toàn nơi làm việc.
  • テスト偏重の評価では学習意欲は測れない。
    Đánh giá thiên về bài kiểm tra không đo được động lực học.
  • データ偏重だけでは現場感が失われる。
    Chỉ thiên trọng dữ liệu sẽ đánh mất cảm nhận thực tế.
  • 男性偏重の人事を改める必要がある。
    Cần cải cách nhân sự thiên vị nam giới.
  • 中央偏重の政策は地域格差を広げる。
    Chính sách thiên trọng trung ương làm nới rộng chênh lệch vùng miền.
  • ブランド偏重の消費は本質を見誤らせる。
    Tiêu dùng đặt nặng thương hiệu khiến ta hiểu sai bản chất.
  • コスト偏重から価値重視へ転換した。
    Đã chuyển từ thiên trọng chi phí sang coi trọng giá trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 偏重 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?