偏諱 [Thiên Húy]
へんき

Danh từ chung

một chữ kanji trong tên quý tộc

🔗 偏諱を賜う

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Húy tên thật sau khi chết