偏旁 [Thiên Bàng]
扁旁 [Biển Bàng]
へんぼう

Danh từ chung

bộ phận kanji trái và phải

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

📝 nay dùng cho 冠, 脚, v.v.

vị trí bộ phận kanji

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Bàng bên phải ký tự; đồng thời
Biển bằng phẳng; nhỏ