1. Thông tin cơ bản
- Từ: 偏差値
- Cách đọc: へんさち
- Từ loại: danh từ chuyên môn (giáo dục/thống kê)
- Độ trang trọng: trung lập, dùng nhiều trong giáo dục Nhật Bản
- Khái quát: “điểm lệch chuẩn hóa” dùng để so sánh tương đối kết quả thi; trung bình là 50
2. Ý nghĩa chính
Trong bối cảnh giáo dục Nhật, 偏差値 là chỉ số chuẩn hóa phản ánh vị trí tương đối của người học so với nhóm dự thi: 50 = trung bình; >50 trên trung bình; <50 dưới trung bình. Khoảng 60–65 thường là khá cao; 70 trở lên là rất cao. Dùng để tham khảo “độ khó” trường/độ cạnh tranh khi xét tuyển.
3. Phân biệt
- 偏差値 (so sánh tương đối) vs 得点/点数 (điểm thô, tuyệt đối): điểm thô cao chưa chắc 偏差値 cao nếu đề dễ.
- 偏差値 vs 平均値: 平均値 là giá trị trung bình; 偏差値 là mức lệch so với trung bình sau khi chuẩn hóa.
- 偏差値教育/至上主義: nhấn quá mức chỉ số này; đối chiếu với 絶対評価 (đánh giá tuyệt đối), コンピテンシー評価.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 学校・学部の偏差値: “độ khó” tham khảo khi chọn trường.
- 模試の偏差値: kết quả từ kỳ thi thử/đánh giá chuẩn hóa.
- Cụm cố định: 偏差値が高い/低い, 偏差値60台, 70超, 偏差値の伸び.
- Lưu ý: chỉ mang tính tương đối trong “cùng kỳ thi/cùng nhóm đối tượng”; không so chéo khác đề/khác năm một cách máy móc.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 得点/点数 |
Liên quan |
điểm số (thô) |
Giá trị tuyệt đối, chưa chuẩn hóa. |
| 平均値 |
Liên quan |
giá trị trung bình |
Mốc 50 của 偏差値 ứng với mức trung bình. |
| 相対評価 |
Tương quan |
đánh giá tương đối |
Khung đánh giá cùng bản chất với 偏差値. |
| 絶対評価 |
Đối chiếu |
đánh giá tuyệt đối |
Không phụ thuộc thứ hạng của nhóm. |
| パーセンタイル |
Tương tự |
phần trăm vị |
Chỉ vị trí trong phân bố; khác cách thể hiện so với 偏差値. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 偏: lệch, nghiêng.
- 差: chênh lệch.
- 値: giá trị.
- Kết hợp: “giá trị độ lệch (chuẩn hóa)”. Trong giáo dục Nhật, quy ước trung bình = 50, độ lệch chuẩn ~10.
7. Bình luận mở rộng (AI)
偏差値 hữu ích để “định vị” năng lực tương đối trong một nhóm cụ thể, nhưng không thay thế được đánh giá năng lực toàn diện. Khi tư vấn chọn trường, nên xem 偏差値 cùng với nguyện vọng, sở trường môn, tỉ lệ chọi từng năm và đề thi cụ thể.
8. Câu ví dụ
- 今回の模試で偏差値が5ポイント上がった。
Trong kỳ thi thử lần này, điểm lệch của tôi tăng 5 điểm.
- この大学は偏差値が高く、合格は簡単ではない。
Trường đại học này có chỉ số lệch cao, đậu không dễ.
- 得点は同じでも、試験が易しければ偏差値は上がらない。
Dù điểm thô như nhau, nếu đề dễ thì điểm lệch không tăng.
- 志望校の偏差値と自分の現状を比べて計画を立てる。
So sánh chỉ số lệch của trường nguyện vọng với hiện trạng của mình để lập kế hoạch.
- 偏差値50前後なら平均的と言える。
Khoảng quanh 50 có thể xem là mức trung bình.
- 科目別の偏差値を見ると、弱点がはっきりする。
Nhìn điểm lệch theo từng môn thì thấy rõ điểm yếu.
- 学校の偏差値は目安であって、絶対ではない。
Chỉ số lệch của trường chỉ là tham khảo, không phải tuyệt đối.
- 彼は英語の偏差値が70を超えている。
Điểm lệch môn tiếng Anh của cậu ấy vượt 70.
- 偏差値至上主義には賛否がある。
Chủ nghĩa tôn sùng điểm lệch có cả tán thành lẫn phản đối.
- 模試の偏差値と過去問演習の手応えを両方見よう。
Hãy xem cả chỉ số lệch của kỳ thi thử lẫn cảm nhận khi luyện đề.