偏差値
[Thiên Sai Trị]
へんさち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
giá trị lệch chuẩn
JP: たまには偏差値の高い人とレベルの高い会話してみたい。
VI: Thỉnh thoảng tôi cũng muốn thử nói chuyện với những người có chỉ số thông minh cao.