倹素 [Kiệm Tố]
けんそ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tiết kiệm và đơn giản

Hán tự

Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện
Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy