値下がり [Trị Hạ]
ねさがり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm giá; giá giảm

JP: 原油げんゆ価格かかく値下ねさがりがつづいている。

VI: Giá dầu thô đang tiếp tục giảm.

Trái nghĩa: 値上がり

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にく値下ねさがりした。
Giá thịt đã giảm.
電気でんき料金りょうきん値下ねさがりした。
Giá điện đã giảm.

Hán tự

Trị giá; chi phí; giá trị
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém