倚閭の望 [Ỷ Lư Vọng]
いりょのぼう

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

tâm trạng của mẹ khi chờ con trở về

🔗 倚門の望

Hán tự

dựa vào; tựa vào
vùng nông thôn
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi