倍率 [Bội Suất]

ばいりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

độ phóng đại; đòn bẩy; khuếch đại; hệ số tỷ lệ

Danh từ chung

📝 25% chấp nhận sẽ là 倍率 của 4

đánh giá cạnh tranh (ví dụ: cho kỳ thi đại học); tỷ lệ ứng viên-trúng tuyển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

有名ゆうめい大学だいがく倍率ばいりつたかいから受験じゅけんしゃ必死ひっしです。
Các trường đại học nổi tiếng có tỷ lệ chọi cao nên thí sinh rất quyết tâm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 倍率(ばいりつ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tỉ lệ gấp bao nhiêu lần; hệ số; tỉ lệ chọi
  • Lĩnh vực hay gặp: tuyển sinh/việc làm (競争倍率), quang học (レンズの倍率), tài chính/kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

1) Tỉ lệ gấp bao nhiêu lần: Chỉ mức “bao nhiêu lần” so với gốc (ví dụ: 2倍=gấp đôi). Dùng trong thống kê, so sánh tăng/giảm.

2) Tỉ lệ chọi/độ cạnh tranh (競争倍率): Số người nộp/ số chỉ tiêu. Ví dụ 10 người tranh 1 chỗ → 倍率10倍.

3) Hệ số phóng đại/thu nhỏ trong quang học: Độ phóng đại của kính hiển vi, ống kính, kính lúp… (例: 倍率100倍の顕微鏡).

3. Phân biệt

  • 倍率 vs 比率/割合: 倍率 nhấn vào “gấp bao nhiêu lần”; 比率・割合 là “tỉ lệ phần trăm/so phần”.
  • 倍率 vs 倍数: 倍率 là “hệ số gấp lần” (thường diễn đạt kết quả so sánh); 倍数 là “bội số” trong toán học.
  • 倍率 vs 拡大率: Trong quang học, gần nghĩa nhau, nhưng 倍率 là thuật ngữ phổ quát hơn khi nói “x lần”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay dùng: 競争倍率が高い/低い/上がる/下がる, 倍率◯倍, 倍率を上げる.
  • Tuyển sinh/việc làm: 受験倍率, 採用倍率, 倍率発表.
  • Quang học: レンズの倍率, 倍率切り替え, 高倍率ズーム.
  • Viết số: “倍率は3.5倍”, “倍率が10倍に達した”.
  • Lưu ý: nói “倍率が高い” thường hàm ý “cạnh tranh khốc liệt”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
競争倍率Biến thể/ghépTỉ lệ chọiThi, tuyển dụng
受験倍率GhépHệ số cạnh tranh thi cửTrường học, kỳ thi
比率・割合Gần nghĩaTỉ lệ phần trămKhông nhấn “gấp bao nhiêu lần”
倍数Liên quanBội sốThuật ngữ toán học
拡大率Gần nghĩaTỉ lệ phóng đạiQuang học/kỹ thuật
縮小率Đối nghĩa cục bộTỉ lệ thu nhỏNgược với phóng đại

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (バイ): “gấp bội, lần”. Bộ 貝 (vật quý) + 亻/複 hợp; nghĩa là nhân lên nhiều lần.
  • (リツ・ソツ): “suất, tỉ lệ, dẫn dắt”. Trong từ ghép thường chỉ tỉ lệ/hệ số.
  • 倍率 = 倍(gấp lần)+ 率(tỉ lệ)→ “hệ số gấp lần/tỉ lệ chọi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tuyển sinh Nhật, bạn sẽ thường thấy 倍率 như một chỉ báo độ khó: 倍率が高い không chỉ nói số lượng mà còn gợi cảm giác “khó đỗ”. Trong kỹ thuật, đừng quên bối cảnh: 顕微鏡の倍率 100倍 không đồng nghĩa “nhìn rõ hơn” mọi thứ; chất lượng quang học và độ phân giải còn quan trọng hơn bản thân con số倍率.

8. Câu ví dụ

  • この大学の今年の受験倍率は10倍を超えた。
    Tỉ lệ chọi thi vào trường đại học này năm nay đã vượt 10 lần.
  • 倍率のズームレンズは遠くの被写体に便利だ。
    Ống kính zoom độ phóng đại cao rất tiện khi chụp đối tượng ở xa.
  • 応募者が多くて採用倍率が急上昇した。
    Do nhiều người ứng tuyển nên tỉ lệ chọi tuyển dụng tăng vọt.
  • この顕微鏡は最大倍率1000倍まで対応している。
    Kính hiển vi này hỗ trợ độ phóng đại tối đa đến 1000 lần.
  • 奨学金の選考倍率は想像以上に高かった。
    Tỉ lệ chọi xét học bổng cao hơn tưởng tượng.
  • 前年の売上の2倍率を目指す。
    Nhắm đến gấp đôi doanh thu năm trước.
  • 説明会の参加倍率が高く、抽選になった。
    Tỉ lệ chọi tham dự buổi giới thiệu cao nên phải bốc thăm.
  • 倍率では視野が広く観察しやすい。
    Ở độ phóng đại thấp thì trường nhìn rộng và dễ quan sát.
  • この職種は常に倍率が高い傾向がある。
    Ngành nghề này có xu hướng luôn có tỉ lệ chọi cao.
  • 倍率5倍のルーペで細部を確認した。
    Tôi kiểm tra chi tiết bằng kính lúp độ phóng đại 5 lần.
💡 Giải thích chi tiết về từ 倍率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?