1. Thông tin cơ bản
- Từ: 倍率(ばいりつ)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tỉ lệ gấp bao nhiêu lần; hệ số; tỉ lệ chọi
- Lĩnh vực hay gặp: tuyển sinh/việc làm (競争倍率), quang học (レンズの倍率), tài chính/kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
1) Tỉ lệ gấp bao nhiêu lần: Chỉ mức “bao nhiêu lần” so với gốc (ví dụ: 2倍=gấp đôi). Dùng trong thống kê, so sánh tăng/giảm.
2) Tỉ lệ chọi/độ cạnh tranh (競争倍率): Số người nộp/ số chỉ tiêu. Ví dụ 10 người tranh 1 chỗ → 倍率10倍.
3) Hệ số phóng đại/thu nhỏ trong quang học: Độ phóng đại của kính hiển vi, ống kính, kính lúp… (例: 倍率100倍の顕微鏡).
3. Phân biệt
- 倍率 vs 比率/割合: 倍率 nhấn vào “gấp bao nhiêu lần”; 比率・割合 là “tỉ lệ phần trăm/so phần”.
- 倍率 vs 倍数: 倍率 là “hệ số gấp lần” (thường diễn đạt kết quả so sánh); 倍数 là “bội số” trong toán học.
- 倍率 vs 拡大率: Trong quang học, gần nghĩa nhau, nhưng 倍率 là thuật ngữ phổ quát hơn khi nói “x lần”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: 競争倍率が高い/低い/上がる/下がる, 倍率◯倍, 倍率を上げる.
- Tuyển sinh/việc làm: 受験倍率, 採用倍率, 倍率発表.
- Quang học: レンズの倍率, 倍率切り替え, 高倍率ズーム.
- Viết số: “倍率は3.5倍”, “倍率が10倍に達した”.
- Lưu ý: nói “倍率が高い” thường hàm ý “cạnh tranh khốc liệt”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 競争倍率 | Biến thể/ghép | Tỉ lệ chọi | Thi, tuyển dụng |
| 受験倍率 | Ghép | Hệ số cạnh tranh thi cử | Trường học, kỳ thi |
| 比率・割合 | Gần nghĩa | Tỉ lệ phần trăm | Không nhấn “gấp bao nhiêu lần” |
| 倍数 | Liên quan | Bội số | Thuật ngữ toán học |
| 拡大率 | Gần nghĩa | Tỉ lệ phóng đại | Quang học/kỹ thuật |
| 縮小率 | Đối nghĩa cục bộ | Tỉ lệ thu nhỏ | Ngược với phóng đại |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 倍(バイ): “gấp bội, lần”. Bộ 貝 (vật quý) + 亻/複 hợp; nghĩa là nhân lên nhiều lần.
- 率(リツ・ソツ): “suất, tỉ lệ, dẫn dắt”. Trong từ ghép thường chỉ tỉ lệ/hệ số.
- 倍率 = 倍(gấp lần)+ 率(tỉ lệ)→ “hệ số gấp lần/tỉ lệ chọi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tuyển sinh Nhật, bạn sẽ thường thấy 倍率 như một chỉ báo độ khó: 倍率が高い không chỉ nói số lượng mà còn gợi cảm giác “khó đỗ”. Trong kỹ thuật, đừng quên bối cảnh: 顕微鏡の倍率 100倍 không đồng nghĩa “nhìn rõ hơn” mọi thứ; chất lượng quang học và độ phân giải còn quan trọng hơn bản thân con số倍率.
8. Câu ví dụ
- この大学の今年の受験倍率は10倍を超えた。
Tỉ lệ chọi thi vào trường đại học này năm nay đã vượt 10 lần.
- 高倍率のズームレンズは遠くの被写体に便利だ。
Ống kính zoom độ phóng đại cao rất tiện khi chụp đối tượng ở xa.
- 応募者が多くて採用倍率が急上昇した。
Do nhiều người ứng tuyển nên tỉ lệ chọi tuyển dụng tăng vọt.
- この顕微鏡は最大倍率1000倍まで対応している。
Kính hiển vi này hỗ trợ độ phóng đại tối đa đến 1000 lần.
- 奨学金の選考倍率は想像以上に高かった。
Tỉ lệ chọi xét học bổng cao hơn tưởng tượng.
- 前年の売上の2倍率を目指す。
Nhắm đến gấp đôi doanh thu năm trước.
- 説明会の参加倍率が高く、抽選になった。
Tỉ lệ chọi tham dự buổi giới thiệu cao nên phải bốc thăm.
- 低倍率では視野が広く観察しやすい。
Ở độ phóng đại thấp thì trường nhìn rộng và dễ quan sát.
- この職種は常に倍率が高い傾向がある。
Ngành nghề này có xu hướng luôn có tỉ lệ chọi cao.
- 倍率5倍のルーペで細部を確認した。
Tôi kiểm tra chi tiết bằng kính lúp độ phóng đại 5 lần.