個々人
[Cá 々 Nhân]
個個人 [Cá Cá Nhân]
個個人 [Cá Cá Nhân]
ここじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
mỗi cá nhân; mỗi người
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
美というのは事物そのものに内在する質ではない。それは単に対象を観察する側の精神に存在するものであって、個々人の精神は異なった美を感受する。
Vẻ đẹp không phải là tính chất nội tại của đối tượng. Nó tồn tại trong tâm trí người quan sát, và mỗi người có cảm nhận về vẻ đẹp khác nhau.