俸給生活者 [Bổng Cấp Sinh Hoạt Giả]
ほうきゅうせいかつしゃ

Danh từ chung

người làm công ăn lương; người hưởng lương; nhân viên văn phòng

Hán tự

Bổng lương; tiền lương
Cấp lương; cấp
Sinh sinh; cuộc sống
Hoạt sống động; hồi sinh
Giả người