Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俵数
[Biểu Số]
ひょうすう
🔊
Danh từ chung
số lượng bao rơm
Hán tự
俵
Biểu
bao; kiện; bao tải; đơn vị đếm bao
数
Số
số; sức mạnh