修繕積立金 [Tu Thiện Tích Lập Kim]
しゅうぜんつみたてきん

Danh từ chung

phí bảo trì (trong tòa nhà chung cư); phí bảo trì; quỹ dự phòng sửa chữa tòa nhà

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Thiện vá; sửa chữa; chỉnh sửa; cắt tỉa; dọn dẹp; điều chỉnh
Tích tích lũy; chất đống
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Kim vàng