1. Thông tin cơ bản
- Từ: 信金(しんきん)
- Từ loại: danh từ(viết tắt)
- Kanji/Kana: 信金(=信用金庫)
- Lĩnh vực: tài chính – ngân hàng (cooperative, địa phương)
2. Ý nghĩa chính
- “信金” là cách gọi tắt của 信用金庫: tổ chức tín dụng theo mô hình hợp tác (cooperative), gắn với cộng đồng địa phương; chuyên hỗ trợ hộ gia đình và doanh nghiệp nhỏ/vừa. Trong tiếng Anh thường gọi là “shinkin bank/credit bank”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 信用金庫(信金) vs 銀行(メガバンク/地銀): ngân hàng là công ty cổ phần vì lợi nhuận; 信金 là tổ chức hợp tác, định hướng cộng đồng.
- 信用金庫 vs 信用組合(信組): đều là cooperative nhưng 信組 nhỏ hơn, đối tượng hội viên hẹp hơn.
- 信金中金(信用金庫中央金庫): cơ quan trung ương của hệ thống 信金; không phải chi nhánh bán lẻ.
- Khác với JAバンク (ngân hàng nông nghiệp) và 労金 (tín dụng công đoàn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong hội thoại kinh doanh, báo chí địa phương: 地元の信金, 信金の担当者, 信金から融資.
- Trang trọng: lần đầu nên viết đầy đủ 信用金庫(信金); sau đó dùng 信金.
- Ngữ cảnh điển hình: mở tài khoản, vay vốn lưu động/đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp địa phương, tài trợ cộng đồng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 信用金庫 |
Từ gốc/đầy đủ |
quỹ tín dụng hợp tác (shinkin) |
Dạng chính thức, viết tắt là 信金 |
| 信金中金 |
Liên quan |
ngân hàng trung ương của hệ thống shinkin |
Không phục vụ bán lẻ trực tiếp |
| 信用組合(信組) |
Đối chiếu |
hợp tác xã tín dụng |
Quy mô nhỏ hơn, đối tượng hội viên hẹp |
| 地銀 |
Đối chiếu |
ngân hàng địa phương (regional bank) |
Doanh nghiệp cổ phần, không phải cooperative |
| メガバンク |
Đối chiếu |
ngân hàng lớn |
Phạm vi toàn quốc/quốc tế |
| 協同組織金融機関 |
Nhóm khái niệm |
tổ chức tài chính hợp tác |
Nhóm gồm 信金, 信組, 労金, JAバンク... |
| 融資 |
Liên quan |
cấp tín dụng/cho vay |
Hoạt động cốt lõi của 信金 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 信(しん): tin tưởng, tín dụng.
- 金(きん/かね): tiền, kim tiền.
- “信金” là rút gọn hai chữ đầu của 信用金庫(tín dụng + kim khố).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, doanh nghiệp nhỏ hay nói “信金さんに相談する” để chỉ trao đổi thân thiết với cán bộ tín dụng địa phương. Khi viết báo cáo, lần đầu nêu đầy đủ “信用金庫(信金)”, về sau dùng “信金” sẽ tự nhiên và gọn.
8. Câu ví dụ
- 地元の信金に口座を開いた。
Tôi đã mở tài khoản ở quỹ tín dụng địa phương.
- 信金から運転資金の融資を受けた。
Tôi nhận được khoản vay vốn lưu động từ tín dụng shinkin.
- 信金の担当者が毎月訪問してくれる。
Nhân viên phụ trách của shinkin ghé thăm hàng tháng.
- うちはメガバンクより信金と取引が多い。
Công ty tôi giao dịch với shinkin nhiều hơn megabank.
- 信金は地域密着型の金融機関だ。
Shinkin là tổ chức tài chính gắn bó với địa phương.
- 近所の信金で両替した。
Tôi đã đổi tiền ở shinkin gần nhà.
- 新店舗の資金計画を信金に相談した。
Tôi đã bàn kế hoạch vốn cho cửa hàng mới với shinkin.
- 信金の審査は事業計画を重視する。
Thẩm định của shinkin coi trọng kế hoạch kinh doanh.
- まずは最寄りの信金に問い合わせてください。
Trước hết hãy liên hệ shinkin gần nhất.
- 正式名称は「信用金庫」だが、現場では信金と呼ぶことが多い。
Tên chính thức là “信用金庫”, nhưng thực tế hay gọi tắt là “信金”.