1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保守党(ほしゅとう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đảng bảo thủ, chính đảng theo khuynh hướng bảo thủ
- Hán Việt: Bảo thủ đảng
- Biểu thức: 保守党政権, 保守党の党首, 保守党系
2. Ý nghĩa chính
保守党 chỉ chính đảng theo đường lối bảo thủ (nhấn mạnh truyền thống, trật tự xã hội, thị trường tự do ở mức độ nhất định…). Dùng như tên gọi chung hoặc chỉ một đảng cụ thể tùy quốc gia/văn cảnh.
3. Phân biệt
- 保守党 vs 保守派: 保守派 là “phe/phái bảo thủ” (trong hoặc ngoài đảng). 保守党 là một chính đảng.
- 与党 vs 野党: 与党 là “đảng cầm quyền”, 野党 là “đảng đối lập”; một 保守党 có thể là 与党 hoặc 野党 tùy thời điểm.
- Đối hướng chính trị: 革新党/改革派/リベラル(cải cách/tiến bộ/tự do chủ nghĩa) thường được xem là phía đối lập đường lối.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp: 国名/地域+保守党(英国保守党, 地方の保守党), 保守党政権, 保守党の公約.
- Ngữ cảnh: tin tức chính trị, phân tích bầu cử, lịch sử chính trị.
- Sắc thái: trung tính, trang trọng. Khi nói tại Nhật, đôi khi dùng khái quát chỉ “các đảng bảo thủ”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 保守派 |
Liên quan |
Phe bảo thủ |
Không nhất thiết là một đảng riêng |
| 与党 |
Liên quan |
Đảng cầm quyền |
Vị thế trong quốc hội/chính phủ |
| 野党 |
Liên quan |
Đảng đối lập |
Đối lại với 与党 |
| 革新党 |
Đối hướng |
Đảng tiến bộ/cải cách |
Thường đối lập với bảo thủ |
| リベラル |
Đối hướng |
Tự do/tiến bộ |
Khuynh hướng chính trị khác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 保(ホ・たもつ):bảo, giữ
- 守(シュ・まもる):giữ gìn, bảo vệ
- 党(トウ):đảng phái
- Tổ hợp: “giữ gìn/truyền thống” + “đảng” → đảng bảo thủ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết học thuật, nên phân biệt 保守主義 (chủ nghĩa bảo thủ) với 保守政治 (thực tiễn chính trị bảo thủ). Ngoài ra, tên riêng của từng đảng ở mỗi nước có thể dịch khác, nhưng trong tiếng Nhật, khái niệm chung thường gom là 保守党/保守政党.
8. Câu ví dụ
- 保守党の党首が記者会見を開いた。
Chủ tịch đảng bảo thủ đã họp báo.
- 選挙で保守党が過半数を獲得した。
Trong cuộc bầu cử, đảng bảo thủ giành quá bán.
- 保守党政権は減税を公約に掲げた。
Chính quyền đảng bảo thủ đưa ra cam kết giảm thuế.
- 保守党と野党の対立が激しくなっている。
Mâu thuẫn giữa đảng bảo thủ và phe đối lập đang gia tăng.
- 若者の支持が保守党に流れつつある。
Sự ủng hộ của giới trẻ đang dần nghiêng về đảng bảo thủ.
- 英国の保守党の動向が注目されている。
Động thái của đảng Bảo thủ ở Anh đang được chú ý.
- 地方では保守党系の候補が強い。
Ở địa phương, các ứng viên thuộc phe bảo thủ mạnh.
- 保守党内で意見の対立が表面化した。
Mâu thuẫn ý kiến trong nội bộ đảng bảo thủ đã lộ rõ.
- 彼は長年保守党を支持している。
Anh ấy ủng hộ đảng bảo thủ từ nhiều năm.
- 政策転換に対し、保守党からも反発が出た。
Trước việc đổi chính sách, phản đối cũng xuất hiện từ phía đảng bảo thủ.