保健所 [Bảo Kiện Sở]
ほけんじょ
ほけんしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

trung tâm y tế

Danh từ chung

trại động vật

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Sở nơi; mức độ