保佐人 [Bảo Tá Nhân]
ほさにん

Danh từ chung

người giám hộ

Hán tự

Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
trợ lý; giúp đỡ
Nhân người