Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
保佐人
[Bảo Tá Nhân]
ほさにん
🔊
Danh từ chung
người giám hộ
Hán tự
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
佐
Tá
trợ lý; giúp đỡ
人
Nhân
người