俗箏
[Tục Tranh]
俗筝 [Tục Tranh]
俗筝 [Tục Tranh]
ぞくそう
Danh từ chung
đàn koto hiện đại (trái ngược với đàn koto gagaku hoặc gakuso); nhạc koto hiện đại
🔗 楽箏