俗気芬々 [Tục Khí Phân 々]

俗気芬芬 [Tục Khí Phân Phân]

ぞくけふんぷん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

có gu thấp (thô tục); thiếu đẳng cấp