俑を作る [Dũng Tác]
ようをつくる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

📝 từ Mạnh Tử

tạo tiền lệ xấu

Hán tự

Dũng hình nộm
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị