促音 [Xúc Âm]
そくおん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

âm kép (chữ "tsu" nhỏ trong tiếng Nhật)

JP: 拗音ようおん(ゃ ゅ ょ)と促音そくおん(っ)のかたも、くわえていただけると参考さんこうになるかもしれません。

VI: Cách phát âm âm tiết kéo dài (ゃ ゅ ょ) và âm đôi (っ) nếu được thêm vào cũng có thể tham khảo.

Hán tự

Xúc kích thích; thúc giục; nhấn; yêu cầu; kích động
Âm âm thanh; tiếng ồn