係累
[Hệ Lũy]
繋累 [Hệ Lũy]
繋累 [Hệ Lũy]
けいるい
Danh từ chung
người phụ thuộc; thành viên gia đình cần hỗ trợ
Danh từ chung
gánh nặng; những thứ ràng buộc