便宜主義 [Tiện Nghi Chủ Nghĩa]
べんぎしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa cơ hội; tính thực dụng

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Nghi trân trọng
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa