便宜を図る [Tiện Nghi Đồ]
べんぎをはかる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

tạo thuận lợi

JP: 旅行りょこうしゃ便宜べんぎをはかって高速こうそく道路どうろ沿いにおおくの休憩きゅうけい場所ばしょがある。

VI: Dọc theo các tuyến đường cao tốc đã được bố trí nhiều khu vực nghỉ ngơi nhằm tiện lợi cho hành khách.

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Nghi trân trọng
Đồ bản đồ; kế hoạch