便佞 [Tiện Nịnh]
便侫 [Tiện Nịnh]
べんねい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nịnh hót; tâng bốc

Hán tự

便
Tiện tiện lợi; cơ sở; phân; phân; thư; cơ hội
Nịnh nịnh hót; không chân thành
Nịnh nịnh hót; không chân thành