侵撃 [Xâm Kích]
しんげき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xâm lược và tấn công

Hán tự

Xâm xâm lược; xâm phạm
Kích đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục