Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
侵害者
[Xâm Hại Giả]
しんがいしゃ
🔊
Danh từ chung
kẻ xâm lược; kẻ xâm phạm
Hán tự
侵
Xâm
xâm lược; xâm phạm
害
Hại
tổn hại; thương tích
者
Giả
người