侵入者 [Xâm Nhập Giả]
しんにゅうしゃ

Danh từ chung

kẻ xâm nhập; kẻ xâm lược

JP: ビルは侵入しんにゅうしゃによってころされた。

VI: Bill đã bị một kẻ xâm nhập giết chết.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは土地とち侵入しんにゅうしゃわたした。
Họ đã nhượng bộ đất đai cho kẻ xâm lược.
いぬ侵入しんにゅうしゃ猛然もうぜんえかかった。
Chó đã dữ dội sủa vào kẻ xâm nhập.
かれはうつせになって侵入しんにゅうしゃちかまえた。
Anh ấy nằm sấp để chờ kẻ xâm nhập.
とびらはたに、精巧せいこうな、軽金属けいきんぞくせいのロボット——侵入しんにゅうしゃふせぐためのロボットが、ひやかにっていた。
Bên cạnh cửa, một con robot nhỏ xinh, làm từ kim loại nhẹ—một robot được thiết kế để ngăn chặn những kẻ xâm nhập—đang đứng lạnh lùng.

Hán tự

Xâm xâm lược; xâm phạm
Nhập vào; chèn
Giả người