侯爵 [Hầu Tước]
こうしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

hầu tước

🔗 五等爵

Hán tự

Hầu hầu tước; lãnh chúa; daimyo
Tước tước vị