[Hầu]
こう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Từ lịch sử

hầu tước

thứ hạng cao thứ hai trong năm hạng quý tộc

🔗 五等爵

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Từ lịch sử

lãnh chúa

Hán tự

Hầu hầu tước; lãnh chúa; daimyo