Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
侍婢
[Thị Tì]
じひ
🔊
Danh từ chung
nữ quan
Hán tự
侍
Thị
phục vụ; samurai
婢
Tì
người hầu gái