例年 [Lệ Niên]

れいねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungTrạng từ

năm trung bình (bình thường, thông thường)

JP: 今年ことし例年れいねんよりさくらはやいだろう。

VI: Năm nay hoa anh đào nở sớm hơn mọi năm.

Danh từ chungTrạng từ

hàng năm; mỗi năm

🔗 毎年

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことし例年れいねんよりゆきすくない。
Năm nay tuyết rơi ít hơn mọi năm.
例年れいねんになくさむふゆだそうですね。
Dường như mùa đông năm nay lạnh giá hơn mọi năm.
そのふゆ例年れいねんになくあたたかかった。
Mùa đông năm đó bất thường ấm áp.
今年ことしなつは、例年れいねんにないあつさだ。
Mùa hè năm nay nóng bất thường.
このふゆ例年れいねんになくゆきおおかった。
Mùa đông này, lượng tuyết rơi nhiều hơn mọi năm.
今年ことしさくら開花かいか例年れいねんよりもすこおくれている。
Năm nay hoa anh đào nở muộn hơn mọi năm một chút.
まつりは今年ことし例年れいねんどお開催かいさいされた。
Lễ hội năm nay cũng được tổ chức như mọi năm.
例年れいねん、うちでは感謝かんしゃさい七面鳥しちめんちょうべるんだ。
Hàng năm, chúng tôi ăn gà tây vào ngày Lễ Tạ ơn.
今年ことし例年れいねんおおくの学生がくせい司法しほう試験しけんけた。
Năm nay số lượng sinh viên dự thi luật vượt trội so với mọi năm.
例年れいねんどおりだった。とく落胆らくたんはなかった。共働ともばたらきのいえではたりまえのことだから。
Mọi thứ diễn ra như mọi năm. Không có gì thất vọng cả. Đó là chuyện bình thường trong các gia đình có cả hai vợ chồng đi làm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 例年
  • Cách đọc: れいねん
  • Loại từ: Danh từ/Trạng từ (dùng như trạng từ: 例年、〜)
  • Ý niệm cốt lõi: “mức/diễn biến thường niên, như mọi năm; trung bình các năm”
  • Sắc thái: Trung tính trang trọng; hay dùng trong tin tức, báo cáo, thời tiết, thống kê

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ tình trạng “như mọi năm/thông lệ các năm”: 例年より〜, 例年通り, 例年並み, 例年になく.
  • So sánh với mức thông thường nhiều năm: doanh số, thời tiết, mùa vụ, sự kiện định kỳ.

3. Phân biệt

  • 例年 vs 毎年: 例年 nhấn “mức/diễn biến điển hình” của các năm; 毎年 chỉ tần suất “mỗi năm” (không hàm ý mức trung bình).
  • 例年 vs 平年: 平年 dùng trong khí tượng (mức trung bình nhiều năm, chuẩn 30 năm); 例年 khái quát hơn, dùng rộng rãi.
  • 例年 vs 恒例: 恒例 nhấn “thành lệ, truyền thống thường làm”; 例年 thiên về mức/so sánh thống kê.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 例年より〜, 例年通り〜, 例年並み, 例年になく〜.
  • Ngữ cảnh tiêu biểu: thời tiết (nhiệt độ, mưa), nông nghiệp (thu hoạch), kinh doanh (doanh số), sự kiện thường niên.
  • Lưu ý: 例年 thường đứng đầu câu như trạng từ để đặt khung so sánh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
毎年(まいとし) Phân biệt Mỗi năm Nhấn tần suất, không nhấn mức “trung bình”.
平年(へいねん) Gần nghĩa Năm trung bình (khí tượng) Thuật ngữ chuyên ngành thời tiết/khí hậu.
恒例(こうれい) Liên quan Thông lệ hàng năm Nhấn tính truyền thống, “điều lệ”.
通年(つうねん) Liên quan Suốt cả năm Khác nghĩa: toàn năm, quanh năm.
異例(いれい) Đối nghĩa Khác thường, hiếm gặp Đối lập với “như mọi năm/điển hình”.
例外的(れいがいてき) Đối nghĩa (ngữ cảm) Mang tính ngoại lệ Nhấn sự lệch khỏi mức thường niên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 例: lệ, ví dụ, thông lệ.
  • 年: năm.
  • Tổng hợp: “năm theo lệ/như thông lệ” → “như mọi năm; mức thường niên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi báo cáo, dùng “例年比(ひ)” để nhấn so sánh với các năm điển hình: 例年比120% (bằng 120% so với mức thường niên). Cặp “例年並み/例年より(高い・低い)/例年になく(〜だ)” là ba khung so sánh phổ biến nhất.

8. Câu ví dụ

  • 今年の梅雨は例年より早い。
    Mùa mưa năm nay đến sớm hơn mọi năm.
  • 例年通り、夏祭りが行われる。
    Lễ hội mùa hè sẽ được tổ chức như mọi năm.
  • 今年の売上は例年並みだ。
    Doanh số năm nay ở mức như mọi năm.
  • 昨年は例年になく暑かった。
    Năm ngoái nóng khác thường so với mọi năm.
  • 収穫量は例年を下回った。
    Sản lượng thu hoạch thấp hơn mức thường niên.
  • 例年、応募が殺到する。
    Như mọi năm, đơn ứng tuyển đổ về rất nhiều.
  • 例年に比べ、雪が少ない。
    So với mọi năm, tuyết ít hơn.
  • 例年、彼はこの時期に帰省する。
    Như thường lệ, anh ấy về quê vào thời điểm này.
  • 例年のデータを基準に計画を立てる。
    Lập kế hoạch dựa trên dữ liệu như mọi năm.
  • 桜は例年、四月上旬に満開になる。
    Hoa anh đào thường nở rộ vào đầu tháng Tư như mọi năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 例年 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?