併記
[Bính Kí]
並記 [Tịnh Kí]
並記 [Tịnh Kí]
へいき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
viết cạnh nhau; viết (xuống) cùng nhau; viết (xuống) cả hai