併称 [Bính Xưng]
並称 [Tịnh Xưng]
へいしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân loại cùng nhau

Hán tự

Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể
Xưng tên gọi; khen ngợi
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng