併用 [Bính Dụng]

へいよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sử dụng kết hợp; sử dụng cùng nhau (với); sử dụng chung; sử dụng đồng thời

JP: 金銭きんせんてき余裕よゆうがあるのなら併用へいようしてもかまわないが催眠さいみんだけで、十分じゅっぷん効果こうかがある。

VI: Nếu tài chính cho phép, có thể kết hợp sử dụng nhưng chỉ cần thôi miên thôi là đã đủ hiệu quả.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 併用
  • Cách đọc: へいよう
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ(〜を併用する)
  • Nghĩa khái quát: dùng đồng thời, kết hợp sử dụng hai hay nhiều thứ
  • Mức độ trang trọng: trung tính đến trang trọng; phổ biến trong kỹ thuật, y tế, pháp chế, vận hành

2. Ý nghĩa chính

「併用」 là hành vi sử dụng hai hay nhiều phương tiện, phương pháp, hệ thống, dược phẩm… cùng lúc để bổ sung, tăng hiệu quả hoặc bao quát giới hạn của từng cái.

3. Phân biệt

  • 兼用: “dùng kiêm hai mục đích bằng cùng một vật/thiết kế” (một thứ dùng cho nhiều mục đích). 「併用」 là “dùng đồng thời nhiều thứ với nhau”.
  • 併存: “cùng tồn tại”, không nhất thiết cùng sử dụng.
  • 同時使用: gần nghĩa, nhưng thiên về miêu tả trạng thái “dùng cùng lúc”; 「併用」 nhấn mạnh chủ đích kết hợp.
  • 複合/組み合わせ: khái quát về kết hợp, không nhất thiết là hành động dùng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • AとBを併用する/Aの併用は禁止 (kết hợp A và B / cấm kết hợp A).
  • 薬剤の併用、治療法の併用、割引の併用不可、パスの併用、認証方式の併用.
  • 注意表現: 〜との併用は避けてください/併用時の副作用に注意.
  • Văn bản chính sách/quy định: 「クーポンの併用はできません」 (không thể dùng nhiều coupon một lúc).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
兼用 Phân biệt dùng kiêm hai mục đích Một vật cho nhiều mục đích, khác với dùng nhiều vật.
同時使用 Tương tự sử dụng đồng thời Trung tính về ý định kết hợp.
併存 Liên quan cùng tồn tại Không ám chỉ hành vi sử dụng.
単独使用 Đối nghĩa dùng đơn lẻ Trái với 併用.
併用不可 Cụm cố định không thể dùng cùng Thường thấy trong khuyến mãi/quy định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 併: kèm, cùng với, hợp nhất.
  • 用: dùng, sử dụng.
  • Ghép nghĩa: sử dụng kết hợp/cùng lúc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong y khoa, 「併用」 thường đi với 薬剤/療法 và luôn kèm cảnh báo tương tác. Trong công nghệ, 併用 có thể nâng tính sẵn sàng (冗長化構成の併用) nhưng tăng độ phức tạp vận hành. Khi viết quy định, nêu rõ “併用可/不可/条件付き” để tránh hiểu lầm.

8. Câu ví dụ

  • この薬はアルコールとの併用を避けてください。
    Vui lòng tránh dùng thuốc này cùng rượu.
  • 割引クーポンの併用はできません。
    Không thể sử dụng kết hợp các phiếu giảm giá.
  • 内服薬と外用薬の併用で症状が改善した。
    Triệu chứng đã cải thiện nhờ dùng kết hợp thuốc uống và thuốc bôi.
  • 二要素認証の併用でセキュリティを高める。
    Tăng cường bảo mật bằng việc kết hợp xác thực hai yếu tố.
  • 在宅勤務と出社の併用で柔軟な働き方を実現した。
    Thực hiện cách làm việc linh hoạt bằng việc kết hợp làm tại nhà và đến công ty.
  • 複数のデータソースの併用により分析の精度が上がる。
    Độ chính xác phân tích tăng nhờ sử dụng kết hợp nhiều nguồn dữ liệu.
  • 現金とカードの併用は可能ですか。
    Có thể dùng kết hợp tiền mặt và thẻ không?
  • ワクチンの併用について専門家の意見が分かれている。
    Ý kiến chuyên gia về việc kết hợp vaccine còn chia rẽ.
  • 新旧システムの併用期間を三ヶ月とする。
    Thời gian dùng song song hệ thống cũ và mới là ba tháng.
  • 漢方薬の併用を希望する場合は医師に相談してください。
    Nếu muốn dùng kết hợp thuốc Đông y, hãy hỏi ý kiến bác sĩ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 併用 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?