併せ考える [Bính Khảo]
あわせかんがえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

xem xét cùng nhau

Hán tự

Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể
Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ