併せ用いる [Bính Dụng]
あわせもちいる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

sử dụng chung; sử dụng đồng thời

Hán tự

Bính kết hợp; tụ họp; đoàn kết; tập thể
Dụng sử dụng; công việc