佳篇 [Giai Thiên]
佳編 [Giai Biên]
かへん

Danh từ chung

bài thơ xuất sắc

Hán tự

Giai tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
Thiên tập; chương; sách; biên tập; biên soạn
Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách