Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
佳篇
[Giai Thiên]
佳編
[Giai Biên]
かへん
🔊
Danh từ chung
bài thơ xuất sắc
Hán tự
佳
Giai
tuyệt vời; đẹp; tốt; dễ chịu
篇
Thiên
tập; chương; sách; biên tập; biên soạn
編
Biên
biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách