佞姦 [Nịnh Gian]
佞奸 [Nịnh Gian]
ねいかん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

xảo quyệt

Hán tự

Nịnh nịnh hót; không chân thành
Gian gian ác; nghịch ngợm; cưỡng hiếp
Gian ác độc; nghịch ngợm