作況指数
[Tác Huống Chỉ Số]
さっきょうしすう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
chỉ số mùa màng