作況 [Tác Huống]
さっきょう
さくきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

tình hình mùa màng

Hán tự

Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Huống tình trạng