Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
作り盲
[Tác Manh]
つくりめくら
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
giả mù
Hán tự
作
Tác
làm; sản xuất; chuẩn bị
盲
Manh
mù; người mù