余韻 [Dư Vận]
よいん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

dư âm; vang vọng

JP: 観客かんきゃくはコンサートの余韻よいんひたっていた。

VI: Khán giả đang đắm chìm trong không khí sau buổi hòa nhạc.

Danh từ chung

ký ức còn lại; dư vị

Danh từ chung

tính gợi ý (của sách, thơ, v.v.)

Hán tự

quá nhiều; dư thừa
Vận vần; thanh